Có 2 kết quả:

传统 truyền thống傳統 truyền thống

1/2

truyền thống

giản thể

Từ điển phổ thông

truyền thống

Bình luận 0

truyền thống

phồn thể

Từ điển phổ thông

truyền thống

Từ điển trích dẫn

1. Truyền lại từ đời này sang đời khác (phong tục, đạo đức, tập quán, tín ngưỡng, tư tưởng...). ◎Như: “tha đích tác phẩm bao hàm trước chỉnh cá truyền thống” 他的作品包含著整個傳統.

Bình luận 0